请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỹ thuật viên
释义
kỹ thuật viên
技师 <技术人员的职称之一, 相当于初级工程师或高级技术员的技术人员。>
技术员 <技术人员的职称之一, 在工程师的指导下, 能够完成一定技术任务的技术人员。>
随便看
cây bò cạp
cây bò cạp đồng
cây bòng
cây bóng nước
cây bông
cây bông bạc
cây bông gòn
cây bông gạo
cây bông mác
cây bông ngọt
cây bông núi
cây bông súng
cây bông trang đỏ
cây bông vàng
cây bông vải
cây bông vải con
cây bông ổi
cây bùm bụp
cây bún
cây bút
cây bút lớn
cây bút tài hoa
cây bướm bạc
cây bướm rừng trắng
cây bưởi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:52:49