请输入您要查询的越南语单词:
单词
tên khai sinh
释义
tên khai sinh
本名 <曾用名; 原名。>
随便看
thiếu lòng tin
thiếu lương thực
thiếu lễ phép
thiếu lễ độ
thiếu máu
thiếu máu não
thiếu mặt
thiếu nhi
thiếu nhiều
thiếu nhiệt tình
thiếu nhất quán
thiếu niên
thiếu niên hư
thiếu niên lão thành
thiếu nợ
thiếu nữ
thiếu nữ đẹp
thiếu phó
thiếu phương pháp
thiếu phụ
thiếu phụ luống tuổi có chồng
thiếu sinh
thiếu sinh khí
thiếu sinh quân
thiếu suy nghĩ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 10:10:06