请输入您要查询的越南语单词:
单词
kỹ thuật xạ lưu
释义
kỹ thuật xạ lưu
射流技术 <利用射流在特定元件中流动的某些物理现象来实现自动控制的技术。射流技术是六十年代发展起来的, 现在已成为电子技术在自动化领域中的重要补充。>
随便看
kho bạc nhà nước
kho chìm
kho chứa
kho chứa xương
kho của nhà trời
kho dầu
cơ binh
cơ biến
cơ bàng quang
cơ bản
cơ bản giống nhau
cơ bắp
cơ bụng
cơ chất
cơ chế
cơ chừng
cơ cùng
cơ cấu
cơ cấu bên trong
cơ cấu chồng chất
cơ cấu cán bộ
cơ cấu học
cơ cấu tổ chức
cơ cực
cơ duyên
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:44:16