请输入您要查询的越南语单词:
单词
miếu thờ
释义
miếu thờ
坊; 牌坊 <形状像牌楼的建筑物, 旧时用来宣扬封建礼教所谓的忠孝节义的人物。>
miếu thờ tiết nghĩa; đền thờ tiết nghĩa
节义坊
庙宇 <供神佛或历史上有名人物的处所。>
神龛 <旧时供神像或祖宗牌位的小阁子。>
祧 <原指祭远祖的庙, 后来指继承上代。>
随便看
cần cù chịu khó
cần cù học tập
cần cù tiết kiệm
cần cù và thật thà
cần cấp
cần cẩu
cần cẩu đường ray
cần cổ
cần dùng
cần dùng gấp
cần giật
Cần Giờ
cần gì
cần gì có nấy
cần gì phải
cần gạt nước
cần gấp
cần khẩn
cần khổ
cần kiệm
cần kiệm liêm chính
cần kéo
cần kíp
cần lao
cần liền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 22:19:47