请输入您要查询的越南语单词:
单词
miếu thờ
释义
miếu thờ
坊; 牌坊 <形状像牌楼的建筑物, 旧时用来宣扬封建礼教所谓的忠孝节义的人物。>
miếu thờ tiết nghĩa; đền thờ tiết nghĩa
节义坊
庙宇 <供神佛或历史上有名人物的处所。>
神龛 <旧时供神像或祖宗牌位的小阁子。>
祧 <原指祭远祖的庙, 后来指继承上代。>
随便看
làm khách
làm khó
làm khó dễ
làm khó người khác
làm khô
làm không
làm không biết chán
làm không biết mệt
làm không chu đáo
làm không cẩn thận
làm không đạt yêu cầu
làm khổ
làm kinh hoàng
làm kinh ngạc
làm kiêu
làm kiểu
làm kiểu khác
làm kế hoạch
làm liên can
làm liên luỵ
làm liên tục
làm liều
làm loạn
làm lung lay
làm lành
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 14:07:06