请输入您要查询的越南语单词:
单词
Lagos
释义
Lagos
拉多斯 <尼日利亚的首都和该国最大城市, 位于该国西南部的几内亚湾畔。作为一个约鲁巴古镇, 它是该国1960年独立以前民族主义者活动的中心。1991年阿布亚被定为新的首都, 但拉多斯仍是一个经济和商业 中心。>
随便看
đấm ngực giậm chân
đấm ngực khóc chảy máu mắt
đấm đá
đấng
đấng mày râu
đấng sáng tạo
đấng toàn năng
đấng vạn tuế
đất
đất ba-dan
đất bãi
đất bùn
đất bạc màu
đất bằng
đất bằng nổi sóng
đất bằng nổi trận phong ba
đất bằng sóng dậy
đất bỏ hoang
đất bồi
đất bồi ở biển
đất canh tác
đất cao lanh
đất Cao Lĩnh
đất cho thuê
đất chua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 23:00:26