请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghê sợ
释义
ghê sợ
方
辣手 <手段厉害或毒辣。>
随便看
đèn xe
đèn xì
đèn xếp
đèn áp tường
đè nén
đèn điều khiển
đèn điện
đèn điện tử
đèn điện đi-na-mô
đèn đi-ốt
đèn đuôi
đèn đuốc
đèn đuốc rực rỡ
đèn đuốc sáng trưng
đèn đóm
đèn đường
đèn đất
đèn đặt dưới đất
đèn đẹt
đèn đỏ
đè nặng
đè nẻo
đèo
đèo bòng
đèo đẽo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 6:47:31