请输入您要查询的越南语单词:
单词
chục
释义
chục
一十。
(南部语)计量单位, 小商小贩售货除论斤, 论堆卖以外, 还以10、12、14、16, 甚至18位单位出售, 常见
于水果批售。
随便看
dưa
dưa biển
dưa bở
dưa chua
dưa chuột
dưa chuột muối
dưa chín cuống rụng
dưa cải
dưa gang
dưa góp
dưa gừng
dưa Ha-Mi
dưa hấu
dưa hấu cát
dưa hấu ruột xốp
dưa leo
dưa muối
dưa món
dưa ngọn
dưa nhà trời
dưa nhỏ
dưa nước
dưa tây
dưa áo
dưa đèo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 21:33:37