请输入您要查询的越南语单词:
单词
chục
释义
chục
一十。
(南部语)计量单位, 小商小贩售货除论斤, 论堆卖以外, 还以10、12、14、16, 甚至18位单位出售, 常见
于水果批售。
随便看
lời dẫn giải
lời dẫn đầu
lời dặn
lời dặn của bác sĩ
lời dặn dò
lời dự đoán
lời ghi chú trên bản đồ
lời giáo huấn
lời giáo đầu
lời gièm pha
lời giả dối
lời giải
lời giải thích
lời giải trong đề bài
lời giản dị, ý sâu xa
lời giới thiệu
lời hay
lời hay ý đẹp
lời hiệu triệu
lời hào hùng
lời hát
lời hạ lưu
lời hạ tiện
lời hẹn
lời hứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 16:50:29