请输入您要查询的越南语单词:
单词
ghế ngồi quay lưng lại
释义
ghế ngồi quay lưng lại
倒座儿 <车船上背向行驶方向的座位。>
随便看
xây dựng kinh đô
xây dựng lại
xây dựng rầm rộ
xây dựng sản nghiệp
xây dựng sự nghiệp
xây dựng thêm
xây dựng triều đại
xây dựng tổ quốc
xây hình vòm
xây-lan
xây lại
xây lắp
xây móng
xây nhà
Xây-sen
xây tổ
xây vần
xây xát
xây xẩm
xây đắp
xã
xã giao
xã hội
xã hội chủ nghĩa
xã hội hoá
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 5:48:19