请输入您要查询的越南语单词:
单词
mở ra
释义
mở ra
拆 <把合在一起的东西打开。>
披 <打开; 散开。>
设立 <成立(组织、机构等)。>
舒展 <不卷缩; 不皱。>
兴办 <创办(事业)。>
mở ra mô hình xí nghiệp xã hội chủ nghĩa mới.
兴办社会主义新型企业。 展 <张开; 放开。>
mở ra; xoè ra
舒展
triển khai
开展
展示 <清楚地摆出来; 明显地表现出来。>
张 <使合拢的东西分开或使紧缩的东西放开。>
书
坼 <裂开。>
随便看
cút đi
cú vọ
cú đánh
cú đậu cành mai
căm
căm căm
căm gan
căm ghét
căm ghét như kẻ thù
căm giận
căm giận cái xấu
căm hận
căm hận giặc
căm hờn
căm-phan
căm phẫn
căm phẫn trào dâng
căm thù
căm thù cực độ
căm thù giặc
căm thù ngoại quốc
căm thù sâu sắc
căm thù đến tận xương tuỷ
căm tức
căm uất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 23:40:54