请输入您要查询的越南语单词:
单词
gian
释义
gian
间 <一定的空间或时间里。>
nhân gian.
人间。
方
开间 <旧式房屋的宽度单位, 相当于 一根檩的长度(约一 丈左右)。>
một gian (khoảng 3, 33m)
单开间。
hai gian (khoảng 6, 66m)
双开间。
贼 <邪的; 不正派的。>
诡 <欺诈; 奸滑。>
quỷ kế; mưu gian
诡计。
奸诈 <虚伪诡诈, 不讲信义。>
随便看
tồn
tồn cảo
tồn hoá
tồn kho
tồn khoản
tồn quỹ
tồn trữ
tồn tại hoà bình
tồn tại trên danh nghĩa
tồn tại xã hội
tồn vong
tồn đọng
tổ
tổ bệnh
tổ bộc lôi
tổ bộ môn
tổ chim
tổ chấy
tổ chức ban lãnh đạo
tổ chức hỗ trợ nhau
tổ chức hội nghị
tổ chức lại
tổ chức nội bộ
tổ chức nội các
tổ chức phản động
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 9:48:58