请输入您要查询的越南语单词:
单词
phóng lao thì phải theo lao
释义
phóng lao thì phải theo lao
箭在弦上 <比喻事情已经到了不得不做或话已经到了不得不说的时候。>
随便看
lý trình
lý trí
lý trưởng
lý tài
lý tính
lý tưởng
lý tưởng hào hùng
lý đoán
lý ưng
lăm
lăm le
lăm lăm
lăn
lăn bánh
lăn chiêng
lăn chuyển
lăn cây
lăn cù
lăn cổ
lăng
lăng ba
lăng kính
lăng miếu
lăng mạ
lăng mộ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:13:07