请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất đắc chí
释义
bất đắc chí
不逞 <不得志; 不得意, 欲望得不到满足。>
đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
不逞之徒(因失意而胡作非为的人)
不得志。
书
坎壈; 壈<困顿; 不得志。>
随便看
phi lộ
phim
phim búp bê
phim bộ
phim chiếu chính
phim chính
phim chụp hình
phim chụp X-quang
phim câm
phim cảm quang
phim cắt giấy
phim gốc
phim hoạt hoạ
phim hoạt hình
phim khoa giáo
phim khoa học
phim khoa học giáo dục
phim khoa học thường thức
phim Kung-fu
phim lồng tiếng
phim màn ảnh rộng
phim màu
phim múa rối
phim mỹ thuật
phim nhiều tập
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:55:33