请输入您要查询的越南语单词:
单词
bất đắc chí
释义
bất đắc chí
不逞 <不得志; 不得意, 欲望得不到满足。>
đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
不逞之徒(因失意而胡作非为的人)
不得志。
书
坎壈; 壈<困顿; 不得志。>
随便看
thi đấu theo lời mời
thi đấu thể thao
thi đấu tranh giải
thi đấu vòng tròn
thi đấu điền kinh
thi đậu
thi đối kháng
thi đỗ
thi đợt hai
thiếc
thiếc già
thiếc hàn
thiếc lá
thiếc lọc
thiến
thiếp
thiếp canh
thiếp chúc tết
thiếp chữ mẫu
thiếp cưới
thiếp cảm ơn
thiếp cầu may
thiếp cận
thiếp danh
thiếp ghi ngày giờ sinh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 13:35:59