请输入您要查询的越南语单词:
单词
im bặt
释义
im bặt
戛然 <形容声音突然中止。>
bỗng im bặt.
戛然而止。
绝口 <住口(只用在'不'后)。>
悄然 <形容寂静无声的样子。>
寂静 <没有声音; 很静。>
随便看
chỗ ra
chỗ rách
chỗ râm
chỗ rẽ
chỗ rợp
chỗ sai
chỗ sáng
chỗ sơ hở
chỗ sơn đông mãi võ
chỗ sơ suất
chỗ thiếu
chỗ thiếu hụt
chỗ thiếu sót
chỗ thoát
chỗ thua kém
chỗ thủng
chỗ tiếp cận
chỗ tiếp xúc
chỗ tránh nạn
chỗ tránh xe
chỗ trông cậy
chỗ trú chân
chỗ trú ẩn
chỗ trũng
chỗ trọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 16:51:30