请输入您要查询的越南语单词:
单词
im ắng
释义
im ắng
岑寂; 沉静; 冷 <寂静; 寂寞。>
đêm đã khuya, bốn bề im ắng.
夜深了, 四围沉静下来。
静悄悄 <(静悄悄的)形容非常安静没有声响。>
悄没声儿 <(悄没声儿的)形容没有声音或声音很低。>
无声 <没有声音。>
im ắng không một tiếng động.
悄然无声。
随便看
anh vợ
an-hy-drít
anh ách
anh ánh
An-hê-rít
Anh-đi-a-na
anh đi đường anh tôi đường tôi
bài bác
bài báng
bài báo
bài bây
bài bình luận
bài bông
bài bạc
bài bạt
bài bản
bài bỏ
bài ca
bài ca chiến thắng
bài ca chăn cừu
bài ca phúng điếu
bài ca đầm đất
bài chuyên khoa
bài chuyên ngành
bài chỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 13:08:13