请输入您要查询的越南语单词:
单词
im như tờ
释义
im như tờ
lặng như tờ
随便看
sát đề
sáu
sáu bộ
sáu mươi
sáu mươi tuổi
sáu tháng cuối năm
sáu tháng đầu năm
sâm
sâm lâm
sâm Mỹ
sâm nghiêm
sâm si
sâm thương
Sâm Thương đôi nơi
sâm tây
sân bay
sân bãi
sân chung
sân chơi
sân cỏ
sân của một nhà
sân ga
sân gác
sân khấu
sân khấu kịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 2:47:31