请输入您要查询的越南语单词:
单词
lao động cần cù
释义
lao động cần cù
苦工 <旧社会被 迫从事的辛苦繁重的体力劳动。>
随便看
dạy trực tiếp
dạy tại gia
dạy và học
dạy vỡ lòng
dạ yến
dạ đài
dạ ưng
dải
dải cờ
dải giày
dải hoàng đạo
dải lụa
dải lụa màu
dải mũ
dải rơm
dải rừng
dải sóng
dải sông
miễn phí
miễn quân dịch
miễn thuế
miễn thứ
miễn trách
miễn trừ
miễn tô
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/12 6:10:21