请输入您要查询的越南语单词:
单词
áng
释义
áng
场所 <活动的处所。>
dấn thân vào áng can qua
涉身干戈之所。
大作 <敬辞, 称对方的著作。>
一片 <形容连绵成片状的景色。>
lòng thành gởi áng mây vàng
诚心一片寄云间。
随便看
đi chôn
đi chúc tết
đi chơi
đi chơi xa
đi chầm chậm
đi chợ
đi chợ phiên
đi chứ
đi cà kheo
đi càn
đi cà nhắc
đi cà thọt
đi cà xích
đi cày bằng miệng
đi câu
đi công cán
đi công tác
đi công vụ
đi cùng
đi cầu
đi cổng sau
đi cứu nguy đất nước
đi cửa sau
đi dã ngoại
đi dạo
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 1:17:57