释义 |
lao động trí óc | | | | | | 抽象劳动 <撇开各种具体形式的人类一般劳动, 即劳动者的脑力、体力在生产中的消耗。在商品生产条件下, 抽象劳动形成商品的价值(跟'具体劳动'相对)。> | | | 脑力劳动 <以消耗脑力为主的劳动, 如管理国家事务, 组织生产, 以及从事政治、文化和科学研究等活动。> | | | Xoá bỏ dần sự chênh lệch giữa lao động trí óc và lao động chân tay. | | 逐步消灭脑力劳动和体力劳动的差别。 | | | người lao động trí óc. | | 脑力劳动者。 书 | | | 劳心 <从事脑力劳动。> |
|