请输入您要查询的越南语单词:
单词
thị trường
释义
thị trường
出路 <可以销售货物的去处。>
商场 <聚集在一个或相连的几个建筑物内的各种商店所组成的市场。>
市场 <商品行销的区域。>
thị trường trong nước.
国内市场。
thị trường nước ngoài.
国外市场。
luận điệu của chủ nghĩa bi quan ngày càng không có trên thị trường.
悲观主义的论调, 越来越没有市场。
随便看
lý hội
lý khoa
Lý Khôi
lý liệu pháp
lý luận
lý luận không căn cứ
lý luận suông
lý luận sắc bén
lý lẽ
lý lẽ chính đáng
lý lẽ phiến diện
lý lẽ quan trọng
lý lẽ rõ ràng
lý lẽ sai trái
lý lẽ sắc bén
lý lịch
lý lịch sơ lược
lý lịch tóm tắt
lý ngư
Lý Nhân
lý nên
lý pháp
lý phải là
Lý Quỳ
lý ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 12:31:32