请输入您要查询的越南语单词:
单词
minh chủ
释义
minh chủ
盟主 <古代诸侯同盟中的领袖。后代用来称一些集体活动的首领或倡导者。>
随便看
giở dạ
giở gió
giở giọng
giở giời
giở lối
giở mánh cũ
giở mình
giở mặt
giở mọi mánh khoé
giở ngón
giở quẻ
giở ra
giở rét
giở thói côn đồ
giở thói ngang ngược
giở thủ đoạn
giở trò
giở trò bất lương
giở trò bịp bợm
giở trò cũ
giở trò dối trá
giở trò khôn vặt
giở trò lưu manh
giở trò ma mãnh
giở trò vô lại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 18:55:30