请输入您要查询的越南语单词:
单词
minh bạch
释义
minh bạch
粲然 <形容显著明白。>
minh bạch trong sáng
粲然可见。
楚; 清 <清晰; 整齐。>
vô cùng minh bạch.
一清二楚。 清白; 清爽; 晰; 明了; 焯; 清楚; 明白。
书
烺 <明朗。>
随便看
cách dùng
cách ghi sổ kế toán
cách ghép từ
cách giải
cách giải quyết
cách giải quyết tốt
cách giải quyết vấn đề
cách giải quyết độc nhất vô nhị
cách gọi căm ghét
cách gọi khác
cá chim
cá chim chà
cá chim trắng
cá chiên
cá chiên bé
cách khoảng
cách khác
cách luật
cách ly
cách làm
cách làm có sẵn
cách làm cũ
cách làm hay
cách làm khác nhau, kết quả như nhau
cách làm lịch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 5:18:49