请输入您要查询的越南语单词:
单词
rễ chính
释义
rễ chính
直根 <比较发达的粗而长的主根。一般双子叶植物如锦花、白菜都有直根。>
主根 <植物最初生长出来的根, 是由胚根突出种皮后发育而成的, 通常是垂直向地下生长, 并长出许多侧根, 组成根系。>
随便看
chiến tranh không ngại dối lừa
chiến tranh không tuyên chiến
chiến tranh loạn lạc
chiến tranh lạnh
chiến tranh nha phiến
chiến tranh nha phiến lần hai
chiến tranh nha phiến lần thứ nhất
chiến tranh nhân dân
chiến tranh nóng
chiến tranh nông dân
chiến tranh phi nghĩa
chiến tranh thông thường
chiến tranh thế giới
chiến tranh thế giới lần thứ nhất
chiến tranh trong nước
chiến tranh tuyên truyền
chiến tranh tình báo
Chiến tranh và hoà bình
chiến tranh xâm lược
chiến trường
chiến tuyến
chiến tích
chiến tướng
chiến vụ
chiến xa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:05:08