请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỉ biết mũi mình nhọn, không biết đuôi người dài
释义
chỉ biết mũi mình nhọn, không biết đuôi người dài
谚
只见自己鼻子尖, 不见他人尾巴长 <比喻只考虑个别与局部, 而没有顾及整体全面。>
随便看
bán mở hàng đầu năm
bán nam bán nữ
bán nguyên âm
bán nguyệt
bán nguyệt san
bán non
bán nói lấy ăn
bán nước
bán nước cầu vinh
bán nước hại nòi
bán phong kiến
bán phá giá
bán phân phối
bán quan bán tước
bán ra
bán rao
bán rong
bán ruộng kiện bờ
bán rượu
bán rẻ
bán rẻ bạn bè
bán rẻ thân mình
bán rẻ tiếng cười
bán sinh bán thục
bán sỉ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:00:41