请输入您要查询的越南语单词:
单词
chệch đường ray
释义
chệch đường ray
脱轨 <车轮离开轨道。>
xe lửa chệch đường ray
火车脱轨。
偏倚; 歪斜 <不正或不直。>
随便看
khướt
khướu
khạc
khạc chẳng ra, nuốt chẳng vào
khạc nhổ
khạc ra máu
khạng nạng
khạp
khả
khả biến
khả dung
khả dung tính
khả dĩ
khải ca
khải hoàn
khải hoàn ca
khải mông
Khải thư
khảm
khảm trai
khảm vàng
khảm xà cừ
khảm ốc
khản
khả nghi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 5:35:58