请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên đường
释义
thiên đường
净土 <佛教认为佛、菩萨等居住的世界, 没有尘世的污染, 所以叫净土。>
乐土 <安乐的地方。>
乐园 <基督教指天堂或伊甸园。>
上界 <迷信的人指天上神仙居住的地方。>
天国 <基督教称上帝所治理的国。>
天堂 <某些宗教指人死后灵魂居住的永享幸福的地方(跟'地狱'相对)。>
随便看
bệnh chốc đầu
bệnh chờ chết
bệnh co giật
bệnh cuồng chiến
bệnh còi xương
bệnh cùi
bệnh căn
bệnh cũ
bệnh cườm nước
bệnh cảm
bệnh cảm nắng
bệnh cấp kinh phong
bệnh cấp tính
bệnh cổ trướng
bệnh da voi
bệnh di tinh
bệnh do khí ép
bệnh do độ cao
bệnh dương mao đinh
bệnh dịch
bệnh dịch gia súc
bệnh dịch hạch
bệnh dịch trâu bò
bệnh dịch tả
bệnh dịch vào mùa xuân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 13:32:04