请输入您要查询的越南语单词:
单词
lời lẽ đanh thép
释义
lời lẽ đanh thép
唇枪舌剑 <形容争辩激烈, 言辞锋利。也说舌剑唇枪。>
义正词严 <道理正当, 措词严肃。'词'也作辞。>
随便看
Bắc thuộc
Bắc Thành
Bắc Thái
bắc thần
Bắc triều
Bắc Triều Tiên
Bắc Tề
Bắc Tống
Bắc Việt
bắc vĩ tuyến
Bắc Âu
bắc ôn đới
bắc Đại Tây Dương
Bắc Địch
bắc điện
bắc đường
bắc đẩu
bắc đẩu bội tinh
bắn
bắn bia
bắn bỏ
bắn chết
bắn chụm
bắn cung
bắn dò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 2:17:55