请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiên đỉnh
释义
thiên đỉnh
天顶 <将观测点的铅垂线延长与天球相交, 交点就是该观测点的天顶。>
随便看
đầu mút
đầu mút dây thần kinh
đầu mũi tên
đầu mạch mỏ
đầu mả
đầu mấu
đầu mẩu
đầu mẩu thuốc lá
đầu mối
đầu mối chính
đầu mối then chốt
đầu mối trọng yếu
đầu mối tư tưởng
đầu mục
đầu mục bắt người
đầu nguồn
đầu ngón chân
đầu ngón tay
đầu Ngô mình Sở
đầu người
đầu ngọn gió
đầu nhuỵ cái
đầu nhọn
đầu não
đầu nêu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 14:56:09