请输入您要查询的越南语单词:
单词
lành lạnh
释义
lành lạnh
冷丝丝 <(冷丝丝的)形容有点儿 冷。也说冷丝儿丝儿的。>
料峭 <形容微寒(多指春寒)。>
清冷 <凉爽而略带寒意。>
đêm thu lành lạnh.
清冷的秋夜。
清冽 <凉爽而略带寒意; 清凉。>
随便看
báo chương
báo chữ nhỏ
báo chữ to
báo cáo
báo cáo bằng thư tín
báo cáo bổ túc
báo cáo cuối ngày
báo cáo công tác
báo cáo kết quả
báo cáo láo
báo cáo lên cấp trên
báo cáo quý
báo cáo sai
báo cáo sau
báo cáo thu chi
báo cáo tháng
báo cáo thổi phồng
báo cáo tình hình khẩn cấp
báo cáo từng cấp
báo cáo với
báo cô
báo cảnh sát
báo cừu
báo giá
báo giới
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:56:59