请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếc hàn
释义
thiếc hàn
焊锡 <锡和铅的合金。有线状和条状等形式。熔点约在摄氏二百度左右, 可用以焊接金属。亦称为"白镴"﹑"焊镴"。>
随便看
cơ sở cách mạng
cơ sở dữ liệu
cơ sở không vững
cơ sở kinh tế
cơ sở ngầm
cơ sở non yếu
cơ sở pháp luật
cơ sở thượng tầng
cơ sự
cơ thiền
cơ thuỷ
cơ thể
cơ thể co lại
cơ thể học
cơ thể mẹ
cơ thể sống
cơ tim
cơ trí
cơ trưởng
cơ trời
cơ trữ
cơ vân
cơ vòng
cơ vận
cơ vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 16:20:00