请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiết bị điện
释义
thiết bị điện
电器 <电路上的负载以及用来控制、调节或保护电路、电机等的设备, 如扬声器、开关、变阻器、熔断器等。>
随便看
trưng thu
trưng thu hiện vật
trưng thầu
trưng tập
trương
trương bộ
trương hoàng
trương lên
trương mục
trương phềnh
Trương Sở
trương đăng kết thể
trước
trước bạ
trước công chúng
trước cửa sổ
trước gió
trước giờ
trước giờ chưa từng có
trước hết
trước khi
trước khi xuất phát
trước khi đi
trước khác nay khác
trước kia
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:28:18