请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiết kế
释义
thiết kế
设计; 拟 <在正式做某项工作之前, 根据一定的目的要求, 预先制定方法、图样等。>
kỹ sư thiết kế; nhà thiết kế.
设计师。
phương án thiết kế.
设计方案。
năng lực thiết kế.
设计能力。
装帧 <指书画、书刊的装潢设计(书刊的装帧包括封面、版面、插图、装订形式等设计)。>
随便看
quả nhiên
quả nho
quả nho dại
quả nho rừng
quả nhân
quả nhãn
quản hạt
quả nhục đậu khấu
quản lý
quản lý bảo hộ
quản lý bất động sản
quản lý chung
quản lý chặt
quản lý giao thông
quản lý gia đình
quản lý kinh doanh
quản lý quốc gia
quản lý sự vụ
quản lý tiền bạc
quản lý toàn bộ
quản lý tài sản
quản lý tài vụ
quản lý việc nhà
quản lý địa chính
quản môn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 6:56:20