请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếu dầu mỏ
释义
thiếu dầu mỏ
贫油 <指缺乏石油资源。>
随便看
xuống lệnh
xuống lỗ
xuống mồ
xuống ngựa
xuống ngựa xem hoa
xuống nông thôn
xuống sân khấu
xuống sữa
xuống thuyền
xuống thấp
xuống trần
xuống tóc
xuồng ba lá
xuồng cấp cứu
xuồng máy
xuổng
xuỵt
xuỵt chó
Xy-ri
xystin
xà
xà beng
xà bông
xà bông thuốc
xà bông thơm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 8:47:03