请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 chừng như
释义 chừng như
 简直 <表示完全如此(语气带夸张)。>
 trong phòng nóng đến nỗi chừng như đờ cả người ra.
 屋子里热得简直呆不住。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 12:55:11