请输入您要查询的越南语单词:
单词
chừng nào
释义
chừng nào
何时 <什么时候。>
几许; 多少 <疑问代词, 问数量。>
多么 <用在疑问句里, 问程度。>
随便看
nhăn trán
nhĩ
nhĩ huyết xuất
Nhĩ Hải
nhĩ học
nhĩ mục
nhũ danh
nhũ hoa
nhũ hoá
nhũ hương
nhũ kim loại
nhũ kế
nhũ mẫu
nhũn
nhũn dần
nhũng lạm
nhũng nhiễu
nhũng nhẵng
nhũn nhùn
nhũn nhặn
nhũ tương
nhũ ung
nhũ vàng
nhũ đường
nhũ đầu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:24:21