请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng động kinh
释义
chứng động kinh
癫痫; 羊角风; 羊痫风 <病, 由脑部疾患或脑外伤等引起。发作时突然昏倒, 全身痉挛, 意识丧失, 有的口吐泡沫。>
随便看
nhà kinh tế học
nhà kiếng trồng hoa
nhà kiến trúc
nhà kính
nhà kề
nhà kỹ nghệ
nhà kỹ thuật
nhà lao
nhà Liêu
nhà luật học
nhà làm quan
nhà lành
nhà lương thiện
nhà lầu
nhàm
nhàm chán
nhàm tai
nhà mái bằng
nhà máy
nhà máy hiệu buôn
nhà máy hầm mỏ
nhà máy năng lượng nguyên tử
nhà máy quân giới
nhà máy điện
nhà máy đường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 19:43:01