请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng động kinh
释义
chứng động kinh
癫痫; 羊角风; 羊痫风 <病, 由脑部疾患或脑外伤等引起。发作时突然昏倒, 全身痉挛, 意识丧失, 有的口吐泡沫。>
随便看
tung hàng
tung hô
tung lưới
tung ra
tung tin
tung tin nhảm
tung tin vịt
tung toé
tung trào
tung tích
tung tăng
tung độ
tung đội
Tunis
Tunisia
Turkey
Turkmenistan
tu sinh
tu sĩ
tu sỉ
tu sức
tu sửa
tu sửa gấp
tu sửa hàng năm
tu thân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 3:40:26