请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiếu sinh khí
释义
thiếu sinh khí
苍白 <形容没有旺盛的生命力。>
hình tượng nhân vật trong tác phẩm cứng nhắc thiếu sinh khí
作品中的人物形象苍白无力。
随便看
hèm rượu
hèn
hèn chi
hèn gì
hèn hạ
hèn hạ khuất phục
hèn mạt
hèn mọn
hèn nhát
hèn nào
hèn yếu
hè nóng bức
hèo
hé
héc
héc-ta
héc-ta chuẩn
hé lộ
hé môi
hé mở
hé nắng
hé nở
hé nụ
héo
héo hon
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:21:13