请输入您要查询的越南语单词:
单词
dìm
释义
dìm
浸泡; 沉浸。<放在液体中泡。>
dìm gỗ xuống ao.
把木头浸入池里。 隐灭; 掩人耳目。
dìm chuyện.
把事情掩过去。 压低;埋没。
dìm bạn.
埋没朋友。
随便看
hình minh hoạ
hình móng ngựa
hình môi
hình mũi dùi
hình mạo
hình mẫu
hình mặt bên
hình mặt cầu
hình mặt trăng
hình mờ
hình ngôi sao
hình người
hình nhi hạ học
hình nhi thượng học
hình nhiều cạnh
hình nhân
hình như
hình nón
hình nón cụt
hình nón ngoại tiếp
hình nón đáy tròn
hình nổi
hình nộm
hình pháp
chỗ tập diễn trò
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 18:31:07