请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiền
释义
thiền
禅 <佛教用语, 指静坐。>
ngồi thiền; toạ thiền; nhập thiền.
坐禅。
蝉 <昆虫, 种类很多, 雄的腹部有发音器, 能连续不断发出尖锐的声音。雌的不发声, 但在腹部有听器。幼虫生活在土里, 吸食植物的根。成虫刺吸植物的汁。也叫知了(zhīliǎo) 。>
Thiền
单 <单于>
随便看
thuốc ký ninh
thuốc lang băm
thuốc long đờm
thuốc lào
thuốc lá
thuốc lá hút tẩu
thuốc lá khô
thuốc lá rời
thuốc lá sấy
thuốc lá sợi
thuốc lá thơm
thuốc lọc huyết
thuốc muối
thuốc màu
thuốc màu hồng phấn
thuốc mê
thuốc mỡ
thuốc mửa
thuốc nam
thuốc ngâm
thuốc ngủ
thuốc ngừa thai
thuốc nhuộm
thuốc nhuộm hữu cơ
thuốc nhuộm in-đan-xơ-rin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 21:02:08