请输入您要查询的越南语单词:
单词
thiển bạc
释义
thiển bạc
浅薄 <缺乏学识或修养。>
随便看
con sò
con sói
con sông
con súc sắc
con số
con số khống chế
con số thiên văn
con số thực tế
con sứa
container
con ta-tu
con tem
con thiêu thân
con thiêu thân lao vào lửa
con thoi
con thuyền
con thơ
con thạch sùng
con thằn lằn
con thứ
con thừa tự
con tin
con tra
con trai
con trai con gái
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 7:21:12