请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá giới
释义
phá giới
开戒 <原 指 宗 教徒解除戒律, 借指 一般人解除生活上的禁忌, 如吸烟, 喝酒等。>
破戒 <信教或受过戒的人违反宗教戒律。>
随便看
rắn đuôi chuông
rắn độc vipe
rắp
rắp mưu
rắp ranh
rắp tâm
rắp tâm hại người
rắp tâm làm điều ác
rằm
rằn
rằn ri
rằn rực
rặc
rặm
rặng
rặng núi
rặn đẻ
rẹt
rẻ
rẻ mạt
rẻo cao
rẻ thối ra
rẽ duyên
rẽ mây nhìn thấy mặt trời
rẽ ra
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 19:26:14