请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 phác thảo
释义 phác thảo
 草; 草拟; 拟议 <起草; 初步设计。>
 thiết kế sơ bộ; phác thảo; khởi thảo
 草拟。
 văn kiện phác thảo
 草拟文件。
 底子 <可做根据的(多指草稿)。>
 vẽ tranh phải có phác thảo.
 画画儿要打个底子。
 稿; 稿儿 <稿子。>
 勾 <画出形象的边缘; 描画。>
 dùng bút chì phác thảo những nét chính.
 用铅笔勾一个轮廊。
 勾勒 <用简单的笔墨描写事物的大致情况。>
 素描 <文学上借指文句简洁、不加渲染的朴素描写。>
 规 <谋划; 打主意。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:12:06