请输入您要查询的越南语单词:
单词
phá hoang
释义
phá hoang
烧荒 <开垦前烧掉荒地上的野草。>
垦荒; 开荒 <开垦荒地。>
随便看
cụp xuống
cụp đuôi
cụt
cụ thân sinh
cụ thể
cụ thể hoá
cụ thể trong phạm vi nhỏ
cụ thể tới
cụt hứng
cụt hứng bỏ về
cụt ngủn
cụ trượng
cụt tay
cụt đuôi
cụt đầu
cụ ông
cụ đồ
cụ ấy
củ
của
của báu
của báu vô giá
của bất chính
của bố thí
của chua
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:00:50