请输入您要查询的越南语单词:
单词
công pháp bất vị thân
释义
công pháp bất vị thân
成
公法不为亲; 大义灭亲 <为了维护正义, 对违反国家人民利益的亲人不徇私情, 使受国法制裁。>
随便看
khảo cổ học
khảo cứ
khảo cứu
khảo duyệt
khảo hạch
khảo hạch giám định
khảo nghiệm
khảo sát
khảo sát ban đầu
khảo sát kiểm nghiệm
khảo sát thực địa
khảo thí
khảo thích
khảo tra
khảo vấn
khảo xét
khảo đính
khả quan
khả quyết
khả thi
khả tri luận
khảy
khảy đàn
khảy đàn nhị
khấc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 17:28:44