请输入您要查询的越南语单词:
单词
người thay mặt
释义
người thay mặt
代理人 <受当事人委托, 代表他进行某种活动(如贸易、诉讼、纳税、签订合同等)的人。>
随便看
tinh thần sa sút
tinh thần và thể xác
tinh thần và trí tuệ
tinh thể ngậm nước
tinh thể đơn
tinh thục
tinh thực
tinh tinh
tinh toán
tinh trùng
tinh tú
tinh tươm
tinh tường
tinh tượng
tinh tế
tinh tế tỉ mỉ
tinh tử
tinh vi khéo léo
tinh vân
tinh vân xoáy
tinh vẫn
tinh xảo
tinh đoàn
tinh đẳng
tinh đời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 21:41:03