请输入您要查询的越南语单词:
单词
công trào
释义
công trào
工潮 <工人与资本家的利害发生冲突而不能协调时, 工会常发动工人罢工以为抵制, 此类事件若成为一项影响社会安定的风潮, 便称为"工潮"。>
随便看
hải khu
hải khẩu
hải luân
hải ly
hải lý
hải lưu
hải lưu ngầm
hải lưu đồ
hải lượng
hải lục không quân
hải miên
hải mã
Hải Nam
hải nga
hải ngoại
hải ngạn
Hải Ninh
hải nạn
hải phái
Hải Phòng
hải phận
hải quan
hải quyền
hải quân
hải quốc
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 14:40:49