释义 |
từng cái | | | | | | 个儿 <指一个个的人或物。> | | | 各个; 逐个; 一一; 历 ; 遍; 逐一 <一个一个地。> | | | đập tan từng cái | | 各个击破 | | | đếm rõ từng cái | | 逐个清点 | | | kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái. | | 逐个检查产品的质量。 | | | đếm rõ từng cái một | | 逐一清点 | | | mấy vấn đề này nêu ví dụ nói rõ từng cái một. | | 对这几个问题逐一举例说明。 | | 口 | | | 挨个儿 <逐一; 顺次。> |
|