请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 từng cái
释义 từng cái
 个儿 <指一个个的人或物。>
 各个; 逐个; 一一; 历 ; 遍; 逐一 <一个一个地。>
 đập tan từng cái
 各个击破
 đếm rõ từng cái
 逐个清点
 kiểm tra chất lượng sản phẩm từng cái.
 逐个检查产品的质量。
 đếm rõ từng cái một
 逐一清点
 mấy vấn đề này nêu ví dụ nói rõ từng cái một.
 对这几个问题逐一举例说明。
 挨个儿 <逐一; 顺次。>
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 11:16:54