请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 công tác chính trị
释义 công tác chính trị
 政工 <政治工作。>
 nhân viên làm công tác chính trị.
 政工人员。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 19:48:42