请输入您要查询的越南语单词:
单词
công tử bột
释义
công tử bột
大少爷 <指好逸恶劳、挥霍浪费的青年男子。>
tác phong cậu ấm; tác phong công tử bột.
大少爷作风
公子哥儿 <原称官僚和有钱人家不知人情世故的子弟, 后泛指娇生惯养的年轻男子。>
花花公子 <指富贵人家中不务正业, 只知吃喝玩乐的子弟。>
阔少 <有钱人家的子弟。>
随便看
mục đích chính
mục đích cuối cùng
mục đích luận
mục đích đến
mục đồng
mụ gia
mụ già
mụi
tháng năm
tháng rồi
tháng rộ
tháng sáu
tháng thiếu
tháng thiếu âm lịch
tháng thừa
tháng tám
tháng tư
tháng vắng khách
tháng âm lịch
tháng ăn chay
tháng đó
tháng đông khách
tháng đầu hạ
tháng đầu mùa
tháng đầu thu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:34:57