请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá tiền công
释义
giá tiền công
工价 <指建筑或制作某项物品用于人工方面的费用(多用于制订计划或计算成本时)。>
随便看
hướng thẳng
hướng tâm
hướng tây
hướng tới
hướng vào
hướng về
hướng về phía mặt trời
hướng đi
hướng đông
hướng đạo
hướng đạo sinh
hướng đầu gió
hườm
hườn
hường
hưởng
hưởng dương
hưởng dụng
hưởng hạnh phúc
hưởng lạc
hưởng lộc
hưởng phúc
hưởng theo lao động
hưởng theo nhu cầu
hưởng thọ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 23:00:19