请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá trị
释义
giá trị
财富 <具有价值的东西。>
sáng tạo ra của cải; tạo ra giá trị
创造财富
价 ; 价值 ; 意义 <积极作用。>
những tư liệu này có giá trị rất lớn.
这些资料有很大的价值。 值 <价格; 数值。>
giá trị đồng tiền; giá trị tiền tệ.
币值
giá trị tổng sản lượng
总产值
随便看
bật đèn
bật đèn xanh
bậu
bậu cửa
bậy
bậy bạ
bắc
Bắc bán cầu
Bắc Bình
Bắc Băng Dương
bắc bậc
bắc bộ
Bắc Bội
Bắc Chu
bắc chí tuyến
bắc cầu
Bắc cực
bắc cực quyền
Bắc Dương
Bắc Giang
Bắc Hà
Bắc Hàn
Bắc hàn đới
Bắc Hải Đạo
bắc hồi quy tuyến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 23:21:07