请输入您要查询的越南语单词:
单词
giá trị
释义
giá trị
财富 <具有价值的东西。>
sáng tạo ra của cải; tạo ra giá trị
创造财富
价 ; 价值 ; 意义 <积极作用。>
những tư liệu này có giá trị rất lớn.
这些资料有很大的价值。 值 <价格; 数值。>
giá trị đồng tiền; giá trị tiền tệ.
币值
giá trị tổng sản lượng
总产值
随便看
cung kính lắng nghe
cung lửa
cung mệnh
cung mực
cung nga
cung nghênh
cung nguyệt
cung nhân
cung nỏ
cung nữ
cung phi
cung phụng
cung Quảng
cung Sin
cung thiếu nhi
cung thiềm
cung thái tử
cung thương
cung thất
cung thể thao
cung thỉnh
cung tiêu
cung tiễn
cung tiễn thủ
cung trang
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 5:50:00