请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 giá trị
释义 giá trị
 财富 <具有价值的东西。>
 sáng tạo ra của cải; tạo ra giá trị
 创造财富
 价 ; 价值 ; 意义 <积极作用。>
 những tư liệu này có giá trị rất lớn.
 这些资料有很大的价值。 值 <价格; 数值。>
 giá trị đồng tiền; giá trị tiền tệ.
 币值
 giá trị tổng sản lượng
 总产值
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:54:12